Có 2 kết quả:
困难 khốn nan • 困難 khốn nan
Từ điển phổ thông
sự khó khăn
Từ điển trích dẫn
1. Cùng khốn, nghèo khổ. ☆Tương tự: “bần khổ” 貧苦, “bần khốn” 貧困, “bần cùng” 貧窮, “khốn khổ” 困苦, “khốn cùng” 困窮.
2. Sự tình phức tạp, nhiều trở ngại, khó hoàn thành. ☆Tương tự: “ma phiền” 麻煩, “phồn nan” 繁難, “gian nan” 艱難, “chướng ngại” 障礙. ★Tương phản: “dung dị” 容易.
2. Sự tình phức tạp, nhiều trở ngại, khó hoàn thành. ☆Tương tự: “ma phiền” 麻煩, “phồn nan” 繁難, “gian nan” 艱難, “chướng ngại” 障礙. ★Tương phản: “dung dị” 容易.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0